Đọc nhanh: 镀铬 (độ các). Ý nghĩa là: mạ crôm.
镀铬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạ crôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镀铬
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
- 表面 上 镀 了 一层 黄铜
- Bề mặt được phủ một lớp đồng thau.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
- 出国 留学 不是 为了 镀金
- đi du học nước ngoài không phải là lấy tiếng.
- 这 把 刀 经过 了 电镀 处理
- Con dao này đã được mạ điện.
- 铝 是 一种 难镀 的 金属
- Nhôm là một loại kim loại khó mạ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
铬›
镀›