Đọc nhanh: 研修员 (nghiên tu viên). Ý nghĩa là: nhân viên nghiên cứu, nhà nghiên cứu.
研修员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên nghiên cứu
research worker
✪ 2. nhà nghiên cứu
researcher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研修员
- 客座 研究员
- nghiên cứu viên mời làm việc.
- 公司 鼓励 员工 进修 技能
- Công ty khuyến khích nhân viên bồi dưỡng kỹ năng.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
- 研究员 向 团队 提交 数据
- Nghiên cứu viên đưa số liệu cho nhóm.
- 维修 人员 正在 检查 桨 的 情况
- Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.
- 研 人员 在 实验室 工作
- Nhà nghiên cứu làm việc trong phòng thí nghiệm.
- 他 是 实验室 的 助理 研究员
- Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
- 他 是 一位 著名 的 科研人员
- Anh ấy là một nhà nghiên cứu khoa học nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
员›
研›