Đọc nhanh: 砭灸术 (biêm cứu thuật). Ý nghĩa là: châm cứu và châm cứu (y học Trung Quốc).
砭灸术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. châm cứu và châm cứu (y học Trung Quốc)
acupuncture and moxibustion (Chinese medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砭灸术
- 素谙 针灸 之术
- vốn thạo nghề châm cứu
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
灸›
砭›