Đọc nhanh: 砒霜 (tì sương). Ý nghĩa là: thạch tín; nhân ngôn.
砒霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch tín; nhân ngôn
无机化合物,是不纯的三氧化二砷,白色粉末,有时略带黄色或红色,毒性很强,可做杀虫药,又可做杀鼠药也叫白砒、红砒或信石,有的地区叫红矾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砒霜
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 柿霜
- hồng khô
- 饱经风霜
- dày dạn gió sương.
- 她 每天 都 用 这款 眼霜
- Cô ấy dùng loại kem mắt này mỗi ngày.
- 昨天晚上 外面 下霜 了
- Tối qua bên ngoài có sương.
- 我 买 了 一瓶 新 的 眼霜
- Tôi mua một chai kem mắt mới.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砒›
霜›