砒霜 pīshuāng
volume volume

Từ hán việt: 【tì sương】

Đọc nhanh: 砒霜 (tì sương). Ý nghĩa là: thạch tín; nhân ngôn.

Ý Nghĩa của "砒霜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砒霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thạch tín; nhân ngôn

无机化合物,是不纯的三氧化二砷,白色粉末,有时略带黄色或红色,毒性很强,可做杀虫药,又可做杀鼠药也叫白砒、红砒或信石,有的地区叫红矾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砒霜

  • volume volume

    - 方旦 fāngdàn 糖霜 tángshuāng pèi 太妃糖 tàifēitáng 夹心 jiāxīn

    - Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.

  • volume volume

    - 柿霜 shìshuāng

    - hồng khô

  • volume volume

    - 饱经风霜 bǎojīngfēngshuāng

    - dày dạn gió sương.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yòng 这款 zhèkuǎn 眼霜 yǎnshuāng

    - Cô ấy dùng loại kem mắt này mỗi ngày.

  • volume volume

    - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang 外面 wàimiàn 下霜 xiàshuāng le

    - Tối qua bên ngoài có sương.

  • volume volume

    - mǎi le 一瓶 yīpíng xīn de 眼霜 yǎnshuāng

    - Tôi mua một chai kem mắt mới.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 素颜霜会 sùyánshuānghuì 添加 tiānjiā le 多种 duōzhǒng 植物 zhíwù 精华 jīnghuá 达到 dádào 补水 bǔshuǐ 保湿 bǎoshī

    - Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da

  • - 按摩 ànmó 霜能 shuāngnéng 有效 yǒuxiào 放松 fàngsōng 肌肉 jīròu bìng 保持 bǎochí 皮肤 pífū 湿润 shīrùn

    - Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê , , Tỳ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRPP (一口心心)
    • Bảng mã:U+7812
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBDBU (一月木月山)
    • Bảng mã:U+971C
    • Tần suất sử dụng:Cao