Đọc nhanh: 铍 (phi). Ý nghĩa là: kim dài, giáo dài, bê-ry-lin.
铍 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. kim dài
针砭用的长针
✪ 2. giáo dài
长矛
✪ 3. bê-ry-lin
金属元素, 符号Be (beryllium) 浅灰色, 是最轻的金属之一透X射线的能力最强, 可用来制造X射线管铍铝合金质坚硬而轻, 应用于飞机、火箭制造业中铍和青铜的合金弹性很强, 用来制弹簧金属铍也用 在原子能工业中
✪ 4. bê-ry-lin kí hiệu: Be; bê-ry-lin
金属元素,符号Be (beryllium) 浅灰色,是最轻的金属之一透X射线的能力最强,可用来制造X射线管铍铝合金质坚硬而轻,应用于飞机、火箭制造业中铍和青铜的合金弹性很强,用来制 弹簧金属铍也用在原子能工业中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铍
铍›