volume volume

Từ hán việt: 【phi】

Đọc nhanh: (phi). Ý nghĩa là: kim dài, giáo dài, bê-ry-lin.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. kim dài

针砭用的长针

✪ 2. giáo dài

长矛

✪ 3. bê-ry-lin

金属元素, 符号Be (beryllium) 浅灰色, 是最轻的金属之一透X射线的能力最强, 可用来制造X射线管铍铝合金质坚硬而轻, 应用于飞机、火箭制造业中铍和青铜的合金弹性很强, 用来制弹簧金属铍也用 在原子能工业中

✪ 4. bê-ry-lin kí hiệu: Be; bê-ry-lin

金属元素,符号Be (beryllium) 浅灰色,是最轻的金属之一透X射线的能力最强,可用来制造X射线管铍铝合金质坚硬而轻,应用于飞机、火箭制造业中铍和青铜的合金弹性很强,用来制 弹簧金属铍也用在原子能工业中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Pī , Pí
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:ノ一一一フフノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCDHE (重金木竹水)
    • Bảng mã:U+94CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp