砑光机 yà guāng jī
volume volume

Từ hán việt: 【nhạ quang cơ】

Đọc nhanh: 砑光机 (nhạ quang cơ). Ý nghĩa là: máy cán.

Ý Nghĩa của "砑光机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砑光机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy cán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砑光机

  • volume volume

    - 牛皮 niúpí guāng

    - cán da bò cho nhẵn

  • volume volume

    - zuò 时光 shíguāng

    - Với một cỗ máy thời gian.

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 机器 jīqì

    - Một cỗ máy.

  • volume volume

    - 抛光机 pāoguāngjī

    - máy đánh bóng

  • volume volume

    - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • volume volume

    - 相机 xiàngjī de 感光 gǎnguāng 性能 xìngnéng hěn hǎo

    - Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.

  • volume volume

    - 我光 wǒguāng zuò 样机 yàngjī jiù huā le 两千万 liǎngqiānwàn

    - Đó là chi phí để tạo ra nguyên mẫu.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha , Nhạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRMVH (一口一女竹)
    • Bảng mã:U+7811
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp