Đọc nhanh: 砍头疮 (khảm đầu sang). Ý nghĩa là: mụt nhọt; nhọt mọc ở gáy (mọc ở phía sau cổ); chốc cổ.
砍头疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụt nhọt; nhọt mọc ở gáy (mọc ở phía sau cổ); chốc cổ
通常指生在脖子后部 的痈也叫 砍头痈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砍头疮
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 他 砍 石头砸 向 坏人
- Anh ấy ném đá vào kẻ xấu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
疮›
砍›