欿 kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khảm】

Đọc nhanh: 欿 (khảm). Ý nghĩa là: không tự mãn, ưu sầu; buồn rầu; khốn khổ; khổ sở; không vui. Ví dụ : - 欿然(不自满的样子)。 dáng vẻ không tự mãn.

Ý Nghĩa của "欿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欿 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không tự mãn

不自满

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欿然 kǎnrán ( 自满 zìmǎn de 样子 yàngzi )

    - dáng vẻ không tự mãn.

✪ 2. ưu sầu; buồn rầu; khốn khổ; khổ sở; không vui

忧愁;不得意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欿

  • volume volume

    - 欿然 kǎnrán ( 自满 zìmǎn de 样子 yàngzi )

    - dáng vẻ không tự mãn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 欿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:ノフノ丨一フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NXNO (弓重弓人)
    • Bảng mã:U+6B3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp