部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khảm】
Đọc nhanh: 欿 (khảm). Ý nghĩa là: không tự mãn, ưu sầu; buồn rầu; khốn khổ; khổ sở; không vui. Ví dụ : - 欿然(不自满的样子)。 dáng vẻ không tự mãn.
欿 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không tự mãn
不自满
- 欿然 kǎnrán ( 不 bù 自满 zìmǎn 的 de 样子 yàngzi )
- dáng vẻ không tự mãn.
✪ 2. ưu sầu; buồn rầu; khốn khổ; khổ sở; không vui
忧愁;不得意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欿
欿›
Tập viết