kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: căm-phan (chất hữu cơ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. căm-phan (chất hữu cơ)

有机化合物,是蒈的同分异构体,白色结晶,有樟脑的香味,容易挥发,化学性质不活泼英̣ (camphane)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGNO (廿土弓人)
    • Bảng mã:U+83B0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp