Đọc nhanh: 砍伤 (khảm thương). Ý nghĩa là: gash, chém, quấn bằng lưỡi dao hoặc búa.
砍伤 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gash
to gash
✪ 2. chém
to slash
✪ 3. quấn bằng lưỡi dao hoặc búa
to wound with a blade or hatchet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砍伤
- 他们 受伤 得 可怜
- Họ bị thương đến tội nghiệp.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他们 需要 时间 疗伤
- Họ cần thời gian để chữa lành.
- 他们 讨厌 在 商店 里 砍价
- Họ ghét mặc cả trong cửa hàng.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 他们 迅速 抢救 了 伤者
- Họ đã nhanh chóng cứu trợ người bị thương.
- 他们 常聚 着 乱砍
- Họ thường tụ họp nói chuyện phiếm.
- 他们 在 事故 中 受伤 了
- Họ bị thương trong vụ tai nạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
砍›