Đọc nhanh: 砭针 (biêm châm). Ý nghĩa là: lời khuyên nhủ, sự làm lại.
砭针 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lời khuyên nhủ
admonition
✪ 2. sự làm lại
remonstrance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砭针
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 冷风 砭骨
- gió lạnh buốt xương
- 分针 指向 12 点
- Kim phút chỉ vào số 12.
- 这些 都 具有 针砭时弊 的 作用
- Những điều này đều có tác dụng xác định chính xác những sai sót hiện tại.
- 针砭
- kim châm cứu
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砭›
针›