砭针 biān zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【biêm châm】

Đọc nhanh: 砭针 (biêm châm). Ý nghĩa là: lời khuyên nhủ, sự làm lại.

Ý Nghĩa của "砭针" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砭针 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lời khuyên nhủ

admonition

✪ 2. sự làm lại

remonstrance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砭针

  • volume volume

    - zài 针黹 zhēnzhǐ 什么 shénme a

    - Em đang khâu cái gì vậy?

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - 冷风 lěngfēng 砭骨 biāngǔ

    - gió lạnh buốt xương

  • volume volume

    - 分针 fēnzhēn 指向 zhǐxiàng 12 diǎn

    - Kim phút chỉ vào số 12.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē dōu 具有 jùyǒu 针砭时弊 zhēnbiānshíbì de 作用 zuòyòng

    - Những điều này đều có tác dụng xác định chính xác những sai sót hiện tại.

  • volume volume

    - 针砭 zhēnbiān

    - kim châm cứu

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 针线活儿 zhēnxiànhuóer 只管 zhǐguǎn 拿来 nálái 抽空 chōukōng bāng zuò

    - anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng de 伤口 shāngkǒu 需要 xūyào fèng 十针 shízhēn

    - Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Biêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHIO (一口竹戈人)
    • Bảng mã:U+782D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao