Đọc nhanh: 砌末 (xế mạt). Ý nghĩa là: phông.
砌末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砌末
- 砌末 很 重要
- Phông nền rất quan trọng.
- 我们 需要 更换 砌末
- Chúng ta cần thay đổi phông nền.
- 这个 砌末 有点 旧 了
- Phông nền này hơi cũ rồi.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 他 周末 常常 东游西逛
- Cuối tuần, anh ấy thường đi dạo khắp nơi.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
- 他们 常常 周末 一起 跑步
- Họ thường cùng nhau chạy bộ vào cuối tuần.
- 他 喜欢 周末 去 图书馆 学习
- Anh ấy thích đến thư viện học vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
砌›