砌末 qì mò
volume volume

Từ hán việt: 【xế mạt】

Đọc nhanh: 砌末 (xế mạt). Ý nghĩa là: phông.

Ý Nghĩa của "砌末" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砌末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砌末

  • volume volume

    - 砌末 qièmo hěn 重要 zhòngyào

    - Phông nền rất quan trọng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更换 gēnghuàn 砌末 qièmo

    - Chúng ta cần thay đổi phông nền.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 砌末 qièmo 有点 yǒudiǎn jiù le

    - Phông nền này hơi cũ rồi.

  • volume volume

    - chī dào 一口 yīkǒu 芥末 jièmò 辣得 làdé zhí 缩脖子 suōbózi

    - anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 常常 chángcháng 东游西逛 dōngyóuxīguàng

    - Cuối tuần, anh ấy thường đi dạo khắp nơi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 周末 zhōumò 烧烤 shāokǎo 肉类 ròulèi

    - Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常常 chángcháng 周末 zhōumò 一起 yìqǐ 跑步 pǎobù

    - Họ thường cùng nhau chạy bộ vào cuối tuần.

  • - 喜欢 xǐhuan 周末 zhōumò 图书馆 túshūguǎn 学习 xuéxí

    - Anh ấy thích đến thư viện học vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiè
    • Âm hán việt: Thế , Xế
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRPSH (一口心尸竹)
    • Bảng mã:U+780C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình