Đọc nhanh: 砂锅栗字鸡 (sa oa lật tự kê). Ý nghĩa là: Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất.
砂锅栗字鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂锅栗字鸡
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 锅里煮 着 鸡蛋 , 你 10 分钟 以后 关火
- Trong nồi đang luộc trứng, 10 phút sau tắt bếp.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
栗›
砂›
锅›
鸡›