Đọc nhanh: 砂轮机 (sa luân cơ). Ý nghĩa là: máy mài phá.
砂轮机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy mài phá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂轮机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
砂›
轮›