Đọc nhanh: 竹架子 (trúc giá tử). Ý nghĩa là: đố.
竹架子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹架子
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 你 不能 摆 出 一副 家长 的 架子
- Anh không thể bày ra vẻ uy quyền của một người phụ huynh.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 他 是 个 很 好 的 衣架子
- Dáng anh ấy rất đẹp.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
架›
⺮›
竹›