Đọc nhanh: 砂纸布 (sa chỉ bố). Ý nghĩa là: Giấy nhám vải.
砂纸布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy nhám vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂纸布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这个 没有 皮 的 木料 得 用 砂纸 磨光
- Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
砂›
纸›