Đọc nhanh: 砌砖 (xế chuyên). Ý nghĩa là: Gạch xây.
砌砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạch xây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砌砖
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 写文章 切忌 雕砌
- viết văn nên tránh quá trau chuốt.
- 他 搬起 了 一块 砖
- Anh ấy nhấc lên một hòn gạch.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 他 砸 了 块 砖头
- Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
- 刚才 我 的 发言 是 抛砖引玉 , 现在 该轮 到 你
- Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
- 右手 边儿 还 差 两层 砖 , 先 找平 了 再 一起 往上 砌
- bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砌›
砖›