码子 mǎzi
volume volume

Từ hán việt: 【mã tử】

Đọc nhanh: 码子 (mã tử). Ý nghĩa là: kí hiệu; chữ số; số hiệu tượng trưng, bộ tính hình tròn thay tiền (dùng trong sòng bạc), khoản tiền mặt; vốn tiền mặt. Ví dụ : - 苏州码子。 mã số vùng Tô Châu.. - 洋码子(指阿拉伯数字)。 chữ số A-Rập.

Ý Nghĩa của "码子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

码子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kí hiệu; chữ số; số hiệu tượng trưng

表示数目的符号

Ví dụ:
  • volume volume

    - 苏州码子 sūzhōumǎzǐ

    - mã số vùng Tô Châu.

  • volume volume

    - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

✪ 2. bộ tính hình tròn thay tiền (dùng trong sòng bạc)

圆形的筹码

✪ 3. khoản tiền mặt; vốn tiền mặt

解放前金融界称自己能调度的现款

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 码子

  • volume volume

    - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • volume volume

    - 苏州码子 sūzhōumǎzǐ

    - mã số vùng Tô Châu.

  • volume volume

    - 帖子 tiězǐ yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.

  • volume volume

    - zhè tiáo 裙子 qúnzi 起码 qǐmǎ 二百块 èrbǎikuài qián

    - Cái váy này ít nhất 200 tệ.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn yòng 码子 mǎzi 清点 qīngdiǎn 库存 kùcún

    - Ông chủ dùng máy đếm để kiểm kê hàng tồn kho.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo 裤子 kùzi 尺码 chǐmǎ 偏小 piānxiǎo

    - Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.

  • volume volume

    - gěi le 一个 yígè 小册子 xiǎocèzi 记录 jìlù 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 码子 mǎzi 计算结果 jìsuànjiéguǒ

    - Chúng tôi cần máy tính để tính toán kết quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao