Đọc nhanh: 洋码子 (dương mã tử). Ý nghĩa là: chữ số A-rập, chữ số Ả-rập.
洋码子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chữ số A-rập
阿拉伯数字
✪ 2. chữ số Ả-rập
国际通用的数码0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9也说阿拉伯数字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋码子
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 这 条 裙子 起码 二百块 钱
- Cái váy này ít nhất 200 tệ.
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 我们 需要 码子 计算结果
- Chúng tôi cần máy tính để tính toán kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
洋›
码›