矿渣 kuàngzhā
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng tra】

Đọc nhanh: 矿渣 (khoáng tra). Ý nghĩa là: xỉ. Ví dụ : - 矿渣诸如砂砾或矿渣等物质可从中提取金属 Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.

Ý Nghĩa của "矿渣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矿渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xỉ

矿山开采,选矿及加工冶炼过程中产生的废物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 矿渣 kuàngzhā 诸如 zhūrú 砂砾 shālì huò 矿渣 kuàngzhā děng 物质 wùzhì 从中 cóngzhōng 提取 tíqǔ 金属 jīnshǔ

    - Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿渣

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 勘察 kānchá 矿源 kuàngyuán

    - thăm dò khoáng sản.

  • volume volume

    - yīn 矿井 kuàngjǐng 关闭 guānbì 镇上 zhènshàng 一片 yīpiàn 死气沉沉 sǐqìchénchén

    - Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.

  • volume volume

    - 各个 gègè 厂矿 chǎngkuàng

    - mỗi nhà máy hầm mỏ

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng zhā nán 约会 yuēhuì

    - Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.

  • volume volume

    - 矿渣 kuàngzhā 诸如 zhūrú 砂砾 shālì huò 矿渣 kuàngzhā děng 物质 wùzhì 从中 cóngzhōng 提取 tíqǔ 金属 jīnshǔ

    - Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 很多 hěnduō zhā

    - Trên đất có rất nhiều mảnh vụn.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè zhā nán

    - Anh ấy là một gã đàn ông tồi tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao