Đọc nhanh: 矿渣 (khoáng tra). Ý nghĩa là: xỉ. Ví dụ : - 矿渣诸如砂砾或矿渣等物质,可从中提取金属 Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
矿渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xỉ
矿山开采,选矿及加工冶炼过程中产生的废物
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿渣
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 各个 厂矿
- mỗi nhà máy hầm mỏ
- 她 不想 和 渣 男 约会
- Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 地上 有 很多 渣
- Trên đất có rất nhiều mảnh vụn.
- 他 是 一个 渣 男
- Anh ấy là một gã đàn ông tồi tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
矿›