Đọc nhanh: 矿渣水泥 (khoáng tra thuỷ nê). Ý nghĩa là: Xi măng xỉ.
矿渣水泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi măng xỉ
矿渣水泥 (Slag cement) 也叫矿渣硅酸盐水泥。它由硅酸盐水泥熟料、20%-70%的粒化高炉矿渣及适量石膏组成。矿渣已成为水泥的一种重要混合材,但矿渣的易磨性很差,因此选择适当的工艺显得尤为重要。对共同粉磨、分别粉磨、混合粉磨以及基于辊压机的联合粉磨工艺分别做了分析比较,认为采用辊压机对矿渣进行预粉磨能够提高水泥质量,节约能源,同时,预粉磨系统中分级设备的选择也很重要。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿渣水泥
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 我 搀 了 沙子 到 水泥 中
- Tôi trộn cát vào xi măng.
- 水泥 堆 在 外面 无人过问
- đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泥›
渣›
矿›