kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【huống】

Đọc nhanh: (huống). Ý nghĩa là: ban tặng; ban cho.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ban tặng; ban cho

赠;赐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Huống
    • Nét bút:丨フノ丶丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BORHU (月人口竹山)
    • Bảng mã:U+8D36
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp