Đọc nhanh: 矿柱 (khoáng trụ). Ý nghĩa là: cột chống hầm mỏ; thanh dọc; rầm cửa.
矿柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột chống hầm mỏ; thanh dọc; rầm cửa
地下采矿过程中保留来的矿体,用来支撑顶板,也有保护巷道和地面建筑物的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿柱
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 他 活动 了 那根 柱子
- Anh ấy đã làm lung lay cây cột đó.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 他 飞速 地 攀到 柱顶 , 象 猿猴 那样 矫捷
- anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
矿›