Đọc nhanh: 矿泉水沐浴盐 (khoáng tuyền thuỷ mộc dục diêm). Ý nghĩa là: muối dùng cho nước khoáng để tắm.
矿泉水沐浴盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối dùng cho nước khoáng để tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿泉水沐浴盐
- 喷泉 向 空中 喷水
- Đài phun nước phun nước vào không khí.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
- 他们 沐浴 在 青春 的 欢乐 里
- họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
沐›
泉›
浴›
盐›
矿›