Đọc nhanh: 浴盐 (dục diêm). Ý nghĩa là: muối tắm. Ví dụ : - 我想要浴盐! Muối tắm sẽ rất tốt!
浴盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối tắm
bath salts
- 我 想要 浴盐
- Muối tắm sẽ rất tốt!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴盐
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
- 我 想要 浴盐
- Muối tắm sẽ rất tốt!
- 做 汤时 , 别忘了 掌盐
- Khi nấu canh, đừng quên thêm muối.
- 你 可以 加上 点盐 吗 ?
- Bạn có thể thêm chút muối được không?
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浴›
盐›