矿山 kuàngshān
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng sơn】

Đọc nhanh: 矿山 (khoáng sơn). Ý nghĩa là: mỏ; khu mỏ; vùng mỏ. Ví dụ : - 次要矿山甬道矿井中连接两条大隧道的小巷道 Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.

Ý Nghĩa của "矿山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矿山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỏ; khu mỏ; vùng mỏ

开采矿物的地方,包括矿井和露天采矿场

Ví dụ:
  • volume volume

    - 次要 cìyào 矿山 kuàngshān 甬道 yǒngdào 矿井 kuàngjǐng zhōng 连接 liánjiē 两条 liǎngtiáo 隧道 suìdào de 小巷 xiǎoxiàng dào

    - Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿山

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - zhè 山里 shānlǐ 蕴藏 yùncáng zhe 丰富 fēngfù de 矿藏 kuàngcáng

    - Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.

  • volume volume

    - 山里 shānlǐ yǒu 煤矿 méikuàng

    - Trong núi có mỏ than.

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ de 口子 kǒuzi shàng yǒu zuò 选矿厂 xuǎnkuàngchǎng

    - ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.

  • volume volume

    - 踏遍 tàbiàn 青山 qīngshān 找矿 zhǎokuàng yuán

    - đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.

  • volume volume

    - 次要 cìyào 矿山 kuàngshān 甬道 yǒngdào 矿井 kuàngjǐng zhōng 连接 liánjiē 两条 liǎngtiáo 隧道 suìdào de 小巷 xiǎoxiàng dào

    - Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.

  • volume volume

    - 矿藏 kuàngcáng zài 山中 shānzhōng 分布 fēnbù 广泛 guǎngfàn

    - Mỏ khoáng sản phân bố rộng rãi trong núi.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao