Đọc nhanh: 石鲮鱼 (thạch lăng ngư). Ý nghĩa là: tê tê (Manis pentadactylata), loài ăn kiến có vảy.
石鲮鱼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tê tê (Manis pentadactylata)
pangolin (Manis pentadactylata)
✪ 2. loài ăn kiến có vảy
scaly ant-eater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石鲮鱼
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
鱼›
鲮›