石鲮鱼 shí líng yú
volume volume

Từ hán việt: 【thạch lăng ngư】

Đọc nhanh: 石鲮鱼 (thạch lăng ngư). Ý nghĩa là: tê tê (Manis pentadactylata), loài ăn kiến ​​có vảy.

Ý Nghĩa của "石鲮鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

石鲮鱼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tê tê (Manis pentadactylata)

pangolin (Manis pentadactylata)

✪ 2. loài ăn kiến ​​có vảy

scaly ant-eater

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石鲮鱼

  • volume volume

    - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 出产 chūchǎn 大理石 dàlǐshí

    - Vân Nam sản xuất đá granit.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 只是 zhǐshì 肾结石 shènjiéshí

    - Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de zhù 鱼市 yúshì

    - Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 我们 wǒmen 可以 kěyǐ lái diǎn 鱼子酱 yúzijiàng 派对 pàiduì

    - Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMGCE (弓一土金水)
    • Bảng mã:U+9CAE
    • Tần suất sử dụng:Thấp