Đọc nhanh: 石龙区 (thạch long khu). Ý nghĩa là: Quận Shilong của thành phố Pingdingshan 平頂山市 | 平顶山市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Shilong của thành phố Pingdingshan 平頂山市 | 平顶山市 , Hà Nam
Shilong district of Pingdingshan city 平頂山市|平顶山市 [Ping2 dǐng shān shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石龙区
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 石壁 上刻 着 腾飞 起舞 的 龙
- trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
石›
龙›