Đọc nhanh: 石阶 (thạch giai). Ý nghĩa là: bậc đá.
石阶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bậc đá
stone step
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石阶
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
阶›