石蕊 shí ruǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thạch nhị】

Đọc nhanh: 石蕊 (thạch nhị). Ý nghĩa là: địa y cành; nhị đá rừng, quỳ. Ví dụ : - 石蕊试纸 giấy quỳ

Ý Nghĩa của "石蕊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

石蕊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. địa y cành; nhị đá rừng

地衣的一种,生长在寒冷地带,灰白色或淡黄色,分枝很多可以用来制石蕊试纸、石蕊溶液等

✪ 2. quỳ

用石蕊制成的蓝色无定形粉末,溶于水,在分析化学上用做指示剂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 石蕊试纸 shíruǐshìzhǐ

    - giấy quỳ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石蕊

  • volume volume

    - 石蕊试纸 shíruǐshìzhǐ

    - giấy quỳ

  • volume volume

    - cóng 油页岩 yóuyèyán zhōng 提取 tíqǔ 石油 shíyóu

    - từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài jiǎn 石头 shítou

    - Họ đang nhặt đá.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng 大幅度 dàfúdù 增长 zēngzhǎng 归咎于 guījiùyú 石油价格 shíyóujiàgé de 上涨 shàngzhǎng

    - Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Ruǐ
    • Âm hán việt: Nhuỵ , Nhị
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TPPP (廿心心心)
    • Bảng mã:U+854A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình