Đọc nhanh: 石室 (thạch thất). Ý nghĩa là: Thạch Thất (thuộc Sơn Tây); thạch thất.
✪ 1. Thạch Thất (thuộc Sơn Tây); thạch thất
越南地名属于山西省份; 古代藏书的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石室
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 看到 他 母亲 不 在 起居室 里 , 他 心里 倒 反 觉得 落下 了 块 石头
- Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
石›