Đọc nhanh: 石蕊试纸 (thạch nhị thí chỉ). Ý nghĩa là: giấy quỳ.
石蕊试纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy quỳ
用石蕊溶液浸过的滤纸,有红色和蓝色两种,蓝色的遇酸变成红色,红色的遇碱变成蓝色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石蕊试纸
- 石蕊试纸
- giấy quỳ
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 在 她 看 完 纸条 之前 你 尝试 着 跑 出 饭店
- Bạn cố gắng chạy ra khỏi nhà hàng trước khi cô ấy ghi chú xong.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 做 试验 前 , 老师 给 我们 每个 人发 了 一张 滤纸
- Trước khi thực hiện thí nghiệm, giáo viên đã phát cho chúng tôi mỗi người một tờ giấy lọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
纸›
蕊›
试›