Đọc nhanh: 石花菜 (thạch hoa thái). Ý nghĩa là: thạch trắng; a-ga; rau câu; xu xoa.
石花菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch trắng; a-ga; rau câu; xu xoa
海藻的一种,植物体扁平,紫红色,分枝很多,排列成羽状是提制琼脂的主要原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石花菜
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 石榴花 很漂亮
- Hoa lựu rất đẹp.
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
花›
菜›