Đọc nhanh: 石狮子 (thạch sư tử). Ý nghĩa là: sư tử hộ mệnh, một bức tượng sư tử theo truyền thống được đặt ở lối vào của cung điện hoàng gia Trung Quốc, lăng mộ hoàng gia, đền thờ, v.v..
石狮子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sư tử hộ mệnh, một bức tượng sư tử theo truyền thống được đặt ở lối vào của cung điện hoàng gia Trung Quốc, lăng mộ hoàng gia, đền thờ, v.v.
guardian lion, a lion statue traditionally placed at the entrance of Chinese imperial palaces, imperial tombs, temples etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石狮子
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 孩子 们 在 河边 玩 石头
- Các em bé chơi đá bên bờ sông.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 他 的 工作 是 在 动物园 喂 狮子
- Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.
- 小朋友 喜欢 到 动物园 看 狮子
- Trẻ em thích đi sở thú để xem sư tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
狮›
石›