Đọc nhanh: 石炭酸 (thạch thán toan). Ý nghĩa là: a-xít các-bô-níc.
石炭酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít các-bô-níc
苯酚的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石炭酸
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炭›
石›
酸›