Đọc nhanh: 石炭系 (thạch thán hệ). Ý nghĩa là: kỉ các-bon; hệ các-bon, kỷ các-bon.
石炭系 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kỉ các-bon; hệ các-bon
古生界中的第五个系参看〖石炭纪〗
✪ 2. kỷ các-bon
古生代的第五个纪, 延续约七千五百万年在这个纪中, 气候温暖而湿润, 高大茂密的植物被埋藏在地下, 经碳化和变质而形成煤层岩石多为石灰岩、页岩、砂岩等动物中出现了两栖类, 植 物中出现了羊齿植物和松柏这时时期形成的地层叫石炭系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石炭系
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炭›
石›
系›