Đọc nhanh: 石炭井 (thạch thán tỉnh). Ý nghĩa là: Quận Shitanjing thuộc quận Dawukou 大武 口區 | 大武 口区 của thành phố Shizuishan 石嘴山市 , Ninh Hạ.
✪ 1. Quận Shitanjing thuộc quận Dawukou 大武 口區 | 大武 口区 của thành phố Shizuishan 石嘴山市 , Ninh Hạ
Shitanjing subdistrict of Dawukou district 大武口區|大武口区 [Dà wǔ kǒu qū] of Shizuishan city 石嘴山市 [Shi2 zuǐ shān shì], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石炭井
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
炭›
石›