Đọc nhanh: 石渣叉 (thạch tra xoa). Ý nghĩa là: nĩa đá.
石渣叉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nĩa đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石渣叉
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 交叉 作业
- tác nghiệp chồng chéo.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
渣›
石›