Đọc nhanh: 冷断肠 (lãnh đoạn trường). Ý nghĩa là: rét cắt ruột.
冷断肠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rét cắt ruột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷断肠
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 医生 诊断 他 为 肠炎
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.
- 悲伤 的 往事 令人 断肠
- Những kỷ niệm buồn đau làm tan nát lòng người.
- 肝肠寸断 ( 形容 悲伤 程度 之深 )
- đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
断›
肠›