Đọc nhanh: 地下勘探 (địa hạ khám tham). Ý nghĩa là: Thăm dò dưới đất.
地下勘探 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thăm dò dưới đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地下勘探
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 到 地底下 探探 我 的 鼹鼠 朋友
- Ghé thăm bạn bè của tôi những người có nốt ruồi.
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 勘探队 正在 寻找 地下 珍宝
- đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
勘›
地›
探›