Đọc nhanh: 石河 (thạch hà). Ý nghĩa là: Thạch Hà (thuộc Hà Tĩnh).
✪ 1. Thạch Hà (thuộc Hà Tĩnh)
越南地名属于河静省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石河
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 河上 那座 是 石桥
- Cây cầu trên sông kia là cầu đá.
- 河水 漫过 了 石桥
- Nước sông tràn qua cầu đá.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 孩子 们 在 河边 玩 石头
- Các em bé chơi đá bên bờ sông.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 小河 上面 跨着 一座 石桥
- một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.
- 河边 布满 了 小 石块
- Bờ sông đầy những hòn đá nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
石›