Đọc nhanh: 河卵石 (hà noãn thạch). Ý nghĩa là: đá cuội.
河卵石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá cuội
pebble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河卵石
- 河水 漫过 了 石桥
- Nước sông tràn qua cầu đá.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 孩子 们 在 河边 玩 石头
- Các em bé chơi đá bên bờ sông.
- 溜光 的 鹅卵石
- đá cuội bóng lộn.
- 这样 做 无异于 以卵投石
- Làm như vậy chẳng khác gì lấy trứng chọi đá.
- 小河 上面 跨着 一座 石桥
- một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.
- 河边 布满 了 小 石块
- Bờ sông đầy những hòn đá nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
河›
石›