Đọc nhanh: 石墨 (thạch mặc). Ý nghĩa là: gra-phit; than chì; thạch mặc. Ví dụ : - 你解开石墨烯的难题了吗 Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?. - 他们是波状地通过石墨烯的 Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
石墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gra-phit; than chì; thạch mặc
矿物、成分为碳、灰黑色,有金属光泽、硬度小、熔点高,导电性强,化学性质稳定,常以纤维状、粒状或鳞片状存在用来制造坩埚、电极、铅笔心、润滑剂、颜料、防锈涂料以及原子反应堆 中的减速剂等
- 你 解开 石墨 烯 的 难题 了 吗
- Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石墨
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 你 解开 石墨 烯 的 难题 了 吗
- Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
石›