Đọc nhanh: 石柱 (thạch trụ). Ý nghĩa là: cột đá; thạch trụ; trụ đá. Ví dụ : - 石柱上雕刻着细巧的图案。 những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
石柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột đá; thạch trụ; trụ đá
石灰岩洞中的石笋和钟乳石连接起来形成的柱形物体
- 石柱 上 雕刻 着 细巧 的 图案
- những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石柱
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 柱子 下有 大 础石
- Dưới cột có tảng đá lớn.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 石柱 上 雕刻 着 细巧 的 图案
- những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
石›