Đọc nhanh: 柱下石 (trụ hạ thạch). Ý nghĩa là: đá kê cột nhà.
柱下石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá kê cột nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柱下石
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 柱子 下有 大 础石
- Dưới cột có tảng đá lớn.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
- 是不是 大屠杀 之后 留下 的 钻石
- Chúng có phải là kim cương holocaust không?
- 他 把 钻石 从 戒指 上 抠 了 下来
- Anh ấy đã khẩy viên kim cương ra khỏi chiếc nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
柱›
石›