Đọc nhanh: 石柱县 (thạch trụ huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Shizhu Tujia ở vùng ngoại ô Qianjiang của thành phố Trùng Khánh.
✪ 1. Quận tự trị Shizhu Tujia ở vùng ngoại ô Qianjiang của thành phố Trùng Khánh
Shizhu Tujia autonomous county in Qianjiang suburbs of Chongqing municipality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石柱县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 柱子 下有 大 础石
- Dưới cột có tảng đá lớn.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 石柱 上 雕刻 着 细巧 的 图案
- những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
柱›
石›