Đọc nhanh: 柱石 (trụ thạch). Ý nghĩa là: cột trụ; trụ cột; trụ (cột và tảng đá kê cột); trụ thạch. Ví dụ : - 中国人民解放军是中国人民民主专政的柱石。 Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
柱石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột trụ; trụ cột; trụ (cột và tảng đá kê cột); trụ thạch
柱子和柱子下面的基石,比喻担负国家重任的人
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柱石
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 柱子 下有 大 础石
- Dưới cột có tảng đá lớn.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 石柱 上 雕刻 着 细巧 的 图案
- những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
石›