部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 辻 (_). Ý nghĩa là: Thập; ngã tư đường (chữ Hán của Nhật Bản có nghĩa là ngã tư, thường dùng làm tên người).
辻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thập; ngã tư đường (chữ Hán của Nhật Bản có nghĩa là ngã tư, thường dùng làm tên người)
日本汉字,十字路口多用于日本姓名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辻
辻›
Tập viết