Đọc nhanh: 巨石柱群 (cự thạch trụ quần). Ý nghĩa là: trận đá khổng lồ Stonehenge .
巨石柱群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trận đá khổng lồ Stonehenge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨石柱群
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 巨石 被 破开 两半
- Hòn đá lớn bị chẻ đôi thành hai nửa.
- 柱子 下有 大 础石
- Dưới cột có tảng đá lớn.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 这座 山峰 有着 巨大 的 岩石
- Ngọn núi này có những tảng đá to lớn.
- 小 明 费力 挪开 巨石
- Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.
- 群众 的 力量 是 巨大 的
- Sức mạnh của quần chúng là rất lớn.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
柱›
石›
群›