Đọc nhanh: 石末肺 (thạch mạt phế). Ý nghĩa là: cũng được viết 矽 末 病, bệnh của máy xay, bệnh bụi phổi silic.
石末肺 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 矽 末 病
also written 矽末病
✪ 2. bệnh của máy xay
grinder's disease
✪ 3. bệnh bụi phổi silic
silicosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石末肺
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
石›
肺›